Characters remaining: 500/500
Translation

hoán dụ

Academic
Friendly

Hoán dụ một biện pháp tu từ trong tiếng Việt, được sử dụng để thay thế tên gọi của một sự vật này bằng tên gọi của một sự vật khác mối liên hệ gần gũi, thường về mặt không gian, thời gian, hoặc chức năng. Hoán dụ giúp làm phong phú thêm ngôn ngữ tạo ra hình ảnh sinh động hơn trong cách diễn đạt.

Định nghĩa:

Hoán dụ biện pháp dùng tên gọi của sự vật này để chỉ sự vật khác, chẳng hạn như lấy tên gọi của cái toàn thể để chỉ cái bộ phận, hoặc ngược lại, hoặc dùng tên gọi của cái chứa đựng để chỉ cái được chứa đựng.

dụ sử dụng:
  1. Lấy tên gọi cái toàn thể để chỉ cái bộ phận:

    • dụ: "Tôi đã đọc Moby Dick" (ở đây "Moby Dick" không chỉ cuốn sách còn ám chỉ nội dung ý nghĩa của ).
  2. Lấy tên gọi cái chứa đựng để chỉ cái được chứa đựng:

    • dụ: "Cốc nước trên bàn" (ở đây "cốc" ám chỉ cả cốc nước bên trong).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn chương, hoán dụ thường được sử dụng để tạo ra hình ảnh cảm xúc mạnh mẽ hơn. dụ: "Nước mắt rơi trên trang sách" (ở đây, "trang sách" không chỉ trang giấy còn ám chỉ những kỷ niệm, cảm xúc trong sách).
Phân biệt các biến thể:
  • Hoán dụ thường dễ nhầm lẫn với ẩn dụ, nhưng hai biện pháp này khác nhau. Ẩn dụ sự so sánh trực tiếp không sử dụng từ "như", trong khi hoán dụ việc thay thế tên gọi của sự vật này bằng tên gọi của sự vật khác liên quan.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Ẩn dụ: Một biện pháp tu từ gần giống, nhưng không phải hoán dụ.
  • Biểu tượng: Một khái niệm khác trong văn học, nhưng cũng liên quan đến việc sử dụng hình ảnh để diễn đạt ý tưởng.
Từ gần giống:
  • Chuyển nghĩa: quá trình chuyển đổi ý nghĩa của từ, có thể bao gồm hoán dụ, nhưng không giới hạnđó.
  • Châm biếm: Một hình thức sử dụng từ ngữ để chỉ trích, nhưng không phải hoán dụ.
Kết luận:

Hoán dụ một biện pháp ngôn ngữ thú vị quan trọng trong tiếng Việt, giúp người nói người viết có thể diễn đạt ý tưởng một cách phong phú sâu sắc hơn.

  1. d. Biện pháp dùng tên gọi của sự vật này để chỉ sự vật khác, như lấy tên gọi cái toàn thể để chỉ cái bộ phận, lấy tên gọi cái chứa đựng để chỉ cái được chứa đựng, hoặc ngược lại, v.v. (thí dụ: so sánh cái cốc cốc nước).

Similar Spellings

Words Containing "hoán dụ"

Comments and discussion on the word "hoán dụ"